--

hoàn hảo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàn hảo

+  

  • Smoothly done, successfully done
    • Mọi sự chuẩn bị đã hoàn hảo
      Every preparation has been smooothly done
  • Perfect
    • Một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo
      A perfect work of art
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoàn hảo"
Lượt xem: 547